Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一趾
だいいちし
Tật quẹo ngón chân cái vào trong
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第五趾 だいごし
ngón út
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一レベルドメイン だいいちレベルドメイン
tên miền cao nhất
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
「ĐỆ NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích