Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橋梁 きょうりょう
cầu
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
橋梁用刷毛 きょうりょうようはけ
cọ quét cầu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm