Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
第三 だいさん
đệ tam
第三のビール だいさんのビール
bia không làm từ lúa mạch mà làm từ loại nguyên liệu khác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa