Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第三の新人
第三国人 だいさんごくじん
national of a third country
第三人称 だいさんにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ ba
第三 だいさん
đệ tam
第三のビール だいさんのビール
bia không làm từ lúa mạch mà làm từ loại nguyên liệu khác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.