Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二世代ゲーム機
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
第二 だいに
đệ nhị
ゲーム機アクセサリ ゲームきアクセサリ
Phụ kiện máy chơi game
ゲーム機エミュレータ ゲームきエミュレータ
trình giả lập máy chơi game