Các từ liên quan tới 第二五二海軍航空隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
第二 だいに
đệ nhị
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
二軍 にぐん
đội dự bị (thể thao)