Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二十一号掃海艇
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
第二 だいに
đệ nhị
一掃 いっそう
tiêu diệt, dẹp tan, dẹp trừ
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai