Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二号海防艦
第二 だいに
đệ nhị
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
二号 にごう
Vợ lẽ; nàng hầu; thiếp (thê thiếp).
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
第二次上海事変 だいにじしゃんはいじへん
Trận Thượng Hải là trận đầu tiên trong 22 trận giao chiến lớn giữa Quốc quân Trung Hoa Dân Quốc và Lục quân Đế quốc Nhật Bản, kéo dài hơn 3 tháng, từ ngày 13 tháng 8 đến ngày 26 tháng 11 năm 1937
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm