Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第二地方銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
地方銀行 ちほうぎんこう
địa phương đắp bờ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
塩化第二水銀 えんかだいにすいぎん
thủy ngân ii clorua
地方行政 ちほうぎょうせい
sự quản lý hành chính của địa phương
第二 だいに
đệ nhị
銀行 ぎんこう
ngân hàng