Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二 だいに
đệ nhị
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai