Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二 だいに
đệ nhị
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì