Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
第二 だいに
đệ nhị
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai
第二胃 だいにい
reticulum