Các từ liên quan tới 第二次リーム駅の戦い
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次 だいにじ
giây..
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
ream
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần