Các từ liên quan tới 第二次戦略兵器制限交渉
戦略兵器 せんりゃくへいき
chiến lược vũ trang
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
第二次 だいにじ
giây..
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
制限戦争 せいげんせんそう
chiến tranh hạn chế