Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
第二 だいに
đệ nhị
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì