Các từ liên quan tới 第二種感染症指定医療機関
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
感染症治療 かんせんしょうちりょう
khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
二次医療 にじいりょー
chăm sóc cấp 2
補綴関連感染症 ほてーかんれんかんせんしょー
các bệnh truyền nhiễm liên quan đến các bộ phận giả
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.