Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二鉄の
だいにてつの
ferric a.
第二鉄 だいにてつ
ferric
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
第一鉄の だいいちてつの
ferrous a.
第二鉄化合物 だいにてつかごうぶつ
hợp chất sắt iii
第二 だいに
đệ nhị
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
第一鉄
sắt(ii)
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
「ĐỆ NHỊ THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích