Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第五 だいご
thứ năm.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
第五趾 だいごし
ngón út
第五列 だいごれつ
cột (thứ) năm