Các từ liên quan tới 第六天神社 (杉並区)
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
第六 だいろく
thứ sáu.
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
第六感 だいろっかん
giác quan thứ sáu, trực giác, linh cảm
神社 じんじゃ
đền
六欲天 ろくよくてん
sáu phương trời thuộc tham dục tam giới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.