Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第十四号掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第四 だいよん
thứ tư.
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
四海 しかい
toàn bộ thế giới; bảy biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê