Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第四 だいよん
thứ tư.
第四の壁 だいよんのかべ
bức tường thứ tư
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四胃 だいよんい
dạ múi khế túi (động vật nhai lại); dạ dày thứ tư
権力 けんりょく
khí thế
権力の座 けんりょくのざ
vị trí có quyền lực; ghế quyền cao chức trọng
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập