Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第四 だいよん
thứ tư.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
四海 しかい
toàn bộ thế giới; bảy biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
第四趾 だいよんし
ngón áp út