Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第四紀学
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四 だいよん
thứ tư.
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag
四半世紀 しはんせいき
một phần tư thế kỷ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.