Các từ liên quan tới 第百十一号哨戒特務艇
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
一罰百戒 いちばつひゃっかい
punishing a crime to make an example for others
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
十戒 じっかい
mười điều răn
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải
海洋哨戒機 かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển