Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
小数点第1位 しょーすーてんだい1い
số thập phân đầu tiên
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm