Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia