Các từ liên quan tới 第1空中機動師団 (ウクライナ空中機動軍)
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
空中給油機 くうちゅうきゅうゆき
máy tiếp nhiên liệu trên không
空気制動機 くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu