Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第1装甲軍
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
軍装 ぐんそう
quân trang.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.