Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
武装集団 ぶそうしゅうだん
nhóm vũ trang
猟師 りょうし
người đi săn.
師団 しだん
sư đoàn.
兵団 へいだん
binh đoàn.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
武装 ぶそう
binh giới
兵装 へいそう
binh giới.