Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第3装甲軍
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
軍装 ぐんそう
quân trang.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)