Các từ liên quan tới 第31海兵遠征部隊
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
米海兵隊 べいかいへいたい
binh chủng lính thủy đánh bộ Mỹ
民兵部隊 みんへいぶたい
bộ đội dân quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi