Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第4世代原子炉
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子炉 げんしろ
lò phản ứng hạt nhân
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
軽水原子炉 けいすいげんしろ
lò phản ứng hạt nhân nước nhẹ