Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
軍装 ぐんそう
quân trang.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5