Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第5装甲軍
装甲 そうこう
bọc sắt
軍装 ぐんそう
quân trang.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt