Các từ liên quan tới 第64独立自動車化狙撃旅団 (ロシア陸軍)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá
狙撃 そげき
đâm chồi; bắn tỉa
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
狙撃銃 そげきじゅう
súng bắn tỉa
狙撃手 そげきしゅ
xạ thủ, người bắn tỉa
狙撃兵 そげきへい
người bắn tỉa
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.