Các từ liên quan tới 第8回全国障害者スポーツ大会
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
全国大会 ぜんこくたいかい
quy ước quốc gia; lực sĩ quốc gia gặp
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.