Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹下城
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)