Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹倉和幸
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
雪笹 ゆきざさ ユキザサ
Maianthemum japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)