Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹本菜津枝
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
津津 しんしん
như brimful