Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹流ダム
ダム放流 ダムほうりゅう
xả đập
ダム放流水 ダムほうりゅうすい
xả nước từ đập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
笹 ささ
Cây tre, cây trúc
dặn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.