筆跡鑑定
ひっせきかんてい「BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự giám định chữ viết.

筆跡鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆跡鑑定
筆跡 ひっせき ふであと
Bản viết tay; chữ viết tay; bút tích.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
筆跡学 ひっせきがく
thuật xem tướng chữ
定跡 じょうせき
Tiêu chuẩn di chuyển trong shogi ( cờ tướng của nhật)
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
鑑定人 かんていにん かんていじん
xét đoán; người định giá