Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 等角航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
等角 とうかく
góc bằng nhau
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
航空路 こうくうろ
đường hàng không
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
アンドかいろ アンド回路
mạch AND