血管弛緩薬
けっかんしかんやく
☆ Danh từ
Thuốc giãn mạch
血管弛緩薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管弛緩薬
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
血管内皮由来弛緩因子 けっかんないひゆらいしかんいんし
yếu tố thư giãn có nguồn gốc từ nội mô
血管収縮薬 けっかんしゅうしゅくやく
thuốc co mạch máu
血管拡張薬 けっかんかくちょうやく
thuốc giãn mạch
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
軍紀弛緩 ぐんきちかん
thiếu (buông lỏng) kỷ luật quân đội