Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋弛緩剤 きんしかんざい
thuốc giãn cơ
筋肉弛緩剤 きんにくしかんざい
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
点滴 てんてき
sự nhỏ giọt; giọt mưa
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
軍紀弛緩 ぐんきちかん
thiếu (buông lỏng) kỷ luật quân đội
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.