筋疾患-遠位型
すじしっかん-えんいがた
Bệnh cơ xa
筋疾患-遠位型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋疾患-遠位型
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
心筋疾患 しんきんしっかん
bệnh lý cơ tim
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
筋骨格系疾患 すじこっかくけいしっかん
bệnh lý cơ xương
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi