筋痛
きんつう「CÂN THỐNG」
☆ Danh từ
Đau cơ

筋痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋痛
線維筋痛症 せんいきんつうしょう
đau cơ xơ hoá
リウマチ性多発筋痛症 リウマチせいたはつきんつうしょう
viêm đa cơ do thấp khớp
好酸球増加筋痛症候群 こーさんきゅーぞーかきんつーしょーこーぐん
hội chứng đau cơ do tăng bạch cầu ái toan
筋肉痛 きんにくつう
chứng đau cơ bắp
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋性歯痛 きんせいしつう
muscular toothache
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.