Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨後 うご
sau cơn mưa; sau khi trời mưa
筍 たけのこ
măng
雨後雪 うごゆき
mưa rồi tuyết rơi
晴後雨 はれのちあめ はれごあめ
rõ ràng rồi mưa
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
筍生活 たけのこせいかつ
lối sống bằng cách bán dần đồ đạc, của cải... để trang trải cho cuộc sống