Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波山梅林
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
深山金梅 みやまきんばい ミヤマキンバイ
Potentilla matsumurae (một loại thảo mộc lâu năm của gia đình hoa hồng)
山津波 やまつなみ
đất lở