Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波観光鉄道
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
道観 どうかん みちかん
miếu tín đồ đạo lão
光波 こうは
sự chuyển động của ánh sáng
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.