Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới