Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箇旧市
旧市 きゅうし
phố cổ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
旧市街 きゅうしがい
phố cũ, phố xưa
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
một; a mảnh