Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
佳作 かさく
tác phẩm xuất sắc; việc tốt
箕 み き
sao cơ
選外佳作 せんがいかさく
đáng kính đề cập
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
唐箕 とうみ
winnower, grain fan